Đặc điểm nổi bật
Màu sắc | Trắng |
Tổng công suất | 585W |
Công suất | 550W (làm nóng) 100W (làm lạnh) |
Bình chứa | 1.0 lít (nước nóng) 3.6 lít (nước lạnh) |
Dung tích | 4.0 lít/giờ (làm nóng) 2.5 lít/giờ (làm lạnh) |
Gas lạnh | R134a/32g |
Chất liệu bình chứa | Thép không gỉ SUS304 |
Lõi lọc số 1 | Lõi PAC (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 2 | Lõi RO (24 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 3 | Lõi C (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 4 | Lõi Maifan (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 5 | Lõi Alkaline (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 6 | Lõi T33 3 in 1 (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 7 | Lõi Nano Silver (12 tháng thay/lần) |
Kích thước | 310x347x1040mm |
Thương hiệu | Toshiba |
Bảo hành | 12 tháng |
Màu sắc | Trắng |
Tổng công suất | 585W |
Công suất | 550W (làm nóng) 100W (làm lạnh) |
Bình chứa | 1.0 lít (nước nóng) 3.6 lít (nước lạnh) |
Dung tích | 4.0 lít/giờ (làm nóng) 2.5 lít/giờ (làm lạnh) |
Gas lạnh | R134a/32g |
Chất liệu bình chứa | Thép không gỉ SUS304 |
Lõi lọc số 1 | Lõi PAC (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 2 | Lõi RO (24 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 3 | Lõi C (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 4 | Lõi Maifan (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 5 | Lõi Alkaline (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 6 | Lõi T33 3 in 1 (12 tháng thay/lần) |
Lõi lọc số 7 | Lõi Nano Silver (12 tháng thay/lần) |
Kích thước | 310x347x1040mm |
Thương hiệu | Toshiba |
Bảo hành | 12 tháng |
Các sản phẩm mang thương hiệu Toshiba như nồi cơm cao tần Toshiba, cây nướng nóng lạnh, máy lọc nước R.O Toshiba
Toshiba áp dụng bảo hành điện tử, không dùng phiếu bảo hành. Quý Khách đăng ký bảo hành bằng 3 cách sau đây
A. ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC BẢO HÀNH MIỄN PHÍ
- Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành
- Sản phẩm sử dụng đúng mục đích, công năng và theo cách thức phù hợp của Nhà sản xuất
- Những hư hỏng, lỗi của sản phẩm được kết luận là do lỗi hư hỏng linh kiện hoặc do lỗi kỹ thuật từ Nhà sản xuất
- Số máy trên sản phẩm còn nguyên vẹn, không bị cạo rách hoăc mất đi
B. CÁC TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH MIỄN PHÍ