Mã sản phẩm | TK-AS66 |
Loại | Máy lọc nước ion kiềm |
Cách lắp đặt | Để bàn |
Công nghệ lọc | Điện phân tạo nước ion kiềm giàu Hydrogen |
Số loại nước | Nước kiềm (4 mức) Nước tinh khiết Nước tính axit (2 mức) |
Kháng khuẩn | Màng MF diệt khuẩn |
Tỷ lệ lọc - thải | Lọc 8 - Thải 2 Tỷ lệ này phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào |
Công suất lọc | 90-180 lít/giờ |
Công suất tiêu thụ điện | 0.13 kW/h |
Áp lực nước yêu cầu | 0.07 - 0.35 mPa |
Bảng điều khiển | Nút bấm cơ |
Chế độ vệ sinh điện cực | Hệ thống vệ sinh tự động |
Hệ thống bơm và van điều tiết | Không có |
Tiện ích | - Có vòi nước axit rời - Giàu Hydrogen chống oxy hóa - Tự động về chế độ nước kiềm sau khi lấy nước axit - Tự động báo thay lõi - Tạo nước kiềm (Alkaline) trung hòa axit cho cơ thể - Chế độ cút nối nhanh dễ dàng thay lõi - Tự động chuyển chế độ nước trung tính sau 15 phút sử dụng - Màn hình LCD hiển thị chất lượng nước, độ pH, lưu lượng nước - Tự động nhớ chế độ nước sử dụng - Tự động xả nước thải - Trung hòa độ pH ổn định độ ngọt cho nước |
Kích thước | 200x318x123mm |
Khối lượng | 4.1kg |
THÔNG TIN LÕI LỌC | |
Số lõi lọc | 1 lõi (4 cấp lọc) |
Bộ tiền lọc | Cấp 1: Polypropylene Cấp 2: Pressed Carbon Cấp 3: Nano Positive (Sx Hàn Quốc) |
Lõi lọc tinh | Cấp 1: Vải không dệt Cấp 2: Sứ Cấp 3: Than hoạt tính Cấp 4: Màng sợi rỗng (Sx Nhật Bản) |
Tuổi thọ lõi lọc tinh | 12000 lít |
THÔNG TIN MÁY ĐIỆN GIẢI | |
Chỉ số Hydrogen | pH 3.0 - 10, Hydrogen 500 ppb |
Độ pH thực tế | 4.0 - 11.0 pH (Chênh lệch ± 0.5 đến ± 1) Tùy vào chất lượng nguồn nước đầu vào |
THÔNG TIN TẤM ĐIỆN CỰC | |
Số lượng | 5 tấm |
Cấu tạo | Titan phủ Platinum theo chuẩn y tế Nhật |
Tuổi thọ | 12 năm |
THÔNG TIN BẢO HÀNH | |
Thương hiệu | Panasonic |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảo hành | 3 năm |
Mã sản phẩm | TK-AS66 |
Loại | Máy lọc nước ion kiềm |
Cách lắp đặt | Để bàn |
Công nghệ lọc | Điện phân tạo nước ion kiềm giàu Hydrogen |
Số loại nước | Nước kiềm (4 mức) Nước tinh khiết Nước tính axit (2 mức) |
Kháng khuẩn | Màng MF diệt khuẩn |
Tỷ lệ lọc - thải | Lọc 8 - Thải 2 Tỷ lệ này phụ thuộc vào chất lượng nước đầu vào |
Công suất lọc | 90-180 lít/giờ |
Công suất tiêu thụ điện | 0.13 kW/h |
Áp lực nước yêu cầu | 0.07 - 0.35 mPa |
Bảng điều khiển | Nút bấm cơ |
Chế độ vệ sinh điện cực | Hệ thống vệ sinh tự động |
Hệ thống bơm và van điều tiết | Không có |
Tiện ích | - Có vòi nước axit rời - Giàu Hydrogen chống oxy hóa - Tự động về chế độ nước kiềm sau khi lấy nước axit - Tự động báo thay lõi - Tạo nước kiềm (Alkaline) trung hòa axit cho cơ thể - Chế độ cút nối nhanh dễ dàng thay lõi - Tự động chuyển chế độ nước trung tính sau 15 phút sử dụng - Màn hình LCD hiển thị chất lượng nước, độ pH, lưu lượng nước - Tự động nhớ chế độ nước sử dụng - Tự động xả nước thải - Trung hòa độ pH ổn định độ ngọt cho nước |
Kích thước | 200x318x123mm |
Khối lượng | 4.1kg |
THÔNG TIN LÕI LỌC | |
Số lõi lọc | 1 lõi (4 cấp lọc) |
Bộ tiền lọc | Cấp 1: Polypropylene Cấp 2: Pressed Carbon Cấp 3: Nano Positive (Sx Hàn Quốc) |
Lõi lọc tinh | Cấp 1: Vải không dệt Cấp 2: Sứ Cấp 3: Than hoạt tính Cấp 4: Màng sợi rỗng (Sx Nhật Bản) |
Tuổi thọ lõi lọc tinh | 12000 lít |
THÔNG TIN MÁY ĐIỆN GIẢI | |
Chỉ số Hydrogen | pH 3.0 - 10, Hydrogen 500 ppb |
Độ pH thực tế | 4.0 - 11.0 pH (Chênh lệch ± 0.5 đến ± 1) Tùy vào chất lượng nguồn nước đầu vào |
THÔNG TIN TẤM ĐIỆN CỰC | |
Số lượng | 5 tấm |
Cấu tạo | Titan phủ Platinum theo chuẩn y tế Nhật |
Tuổi thọ | 12 năm |
THÔNG TIN BẢO HÀNH | |
Thương hiệu | Panasonic |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Bảo hành | 3 năm |
Giới thiệu về hãng